Hướng dẫn lựa chọn Board PLC Mitsubishi
TẢI TÀI LIỆU
2 | BOARD PLC MITSUBISHI | 2.1 | FK3u-analog-485 |
2.2 | FX1N-24MT | ||
2.3 | FX1N modbus RTU | ||
2.4 | Hướng dẫn kết nối board PLC | ||
2.5 | Hướng dẫn PID board FX3U |
DOWLOAD BOARD PLC FX3U
Bước 1: Tạo project mới với PLC FX3U
Bước 2: Cấu hình cổng COM và tốc độ truyền thông 38,4 kbs
Bước 3: Kết nối bình thường
DOWNLOAD BOARD PLC FX1N
Bước 1: Tạo project mới với PLC FX1N
Bước 2: Cấu hình cổng COM và tốc độ truyền thông 9,6 kbs
Bước 3: Kết nối bình thường
PHÁT XUNG TỐC ĐỘ CAO: FX3U
HSC và PWM :Hỗ trợ 8 chân xuất xung tốc độ cao từ Y0-Y7 (PLSY, PLSV, PLSR, DRVA, DRVI, DSZR, ZRN, DVIT) hoặc 6 đường điều chế độ rộng xung (PWM) từ Y0-Y5 với tần số 100K | ||||||||||
Pulse | Number of output pulses | Output tag | Pulse disabled | Minimum output frequency | Acceleration/ deceleration time | DSZR, DVIT direction | The DVIT interrupt inputs the X address | Origin return speed | OPR creep speed | ZRN Number of crawling pulses |
Y0 | D8132 | M8147 | M8141 | D8144 | D8145 | M808 | D8080 | D8220 | D8090 | D807 |
Y1 | D8134 | M8148 | M8142 | D8146 | D8147 | M808 | D8081 | D8221 | D8091 | D807 |
Y2 | D8136 | M8149 | M8143 | D8148 | D8149 | M808 | D8082 | D8222 | D8092 | D807 |
Y3 | D8138 | M8150 | M8144 | D8150 | D8151 | M808 | D8083 | D8223 | D8093 | D807 |
Y4 | D8140 | M8151 | M8145 | D8152 | D8153 | M808 | D8084 | D8224 | D8094 | D807 |
Y5 | D8142 | M8152 | M8146 | D8154 | D8155 | M808 | D8085 | D8225 | D8095 | D807 |
Y6 | D8166 | M8153 | M8155 | D8156 | D8157 | M808 | D8086 | D8226 | D8096 | D807 |
Y7 | D8168 | M8154 | M8156 | D8158 | D8159 | M808 | D8087 | D8227 | D8097 | D807 |
ĐỌC XUNG TỐC ĐỘ CAO
High speed count: SPD instruction (support X0-5), if the encoder is a circle of 360 pulses, 2 times the 720 pulse can be obtained, 4 times, then you can get 1440 pulses, thus improving the resolution of the encoder. | |||||
Count input | Single phase meter number |
Up and down Number direction switch |
Count input | Single phase 2 frequency Counter number |
Up and down Number direction switch |
X0 | C235 | M8235 | X0 | C241 | M8241 |
X1 | C236 | M8236 | X1 | C242 | M8242 |
X2 | C237 | M8237 | X2 | C243 | M8243 |
X3 | C238 | M8238 | X3 | C244 | M8244 |
X4 | C239 | M8239 | X4 | C245 | M8245 |
X5 | C240 | M8240 | X5 | C246 | M8246 |
Count input | Counter number | Direction up and down (Only read) | Count input | Dual phase 4 Counter number | Direction up and down (Only read) |
X0(A) | C250 | M8250 | X0(A) | C253 | M8253 |
X1(B) | X1(B) | ||||
X2(A) | C251 | M8251 | X2(A) | C254 | M8254 |
X3(B) | X3(B) | ||||
X4(A) | C252 | M8252 | X4(A) | C255 | M8255 |
X5(B) | X5(B) | ||||
C247 (X0, X1), C248 (X2, X3), 249 (X6, X7) for the non double phase counter。 |
Sản phẩm liên quan