Cài đặt chế độ vị trí Servo Yaskawa Sigma II
Mã sản phẩm:
SigmaII-Position
Mô tả:
Cài đặt chế độ vị trí Servo Yaskawa Sigma II
Giá:
Vui lòng gọi...
Thông số | Chức năng | Giá trị | Mô tả | Xác nhận thiết lập |
Fn005 | Reset thông số về mặc định | Khởi động lại | ||
Pn002.2 | Chọn loại encoder chọn sai lỗi A.81 | 0 | Encoder tương đối (Incremental) | Khởi động lại |
1 | Encoder tuyệt đối (Absolute) | |||
Pn000.1 | Chọn chế độ của servo | 1 | Chế độ vị trí | Khởi động lại |
Pn000.0 | Chọn chiều hoạt động servo | 0 | CW là chiều thuận | |
1 | CCW là chiều thuận | |||
Pn200.0 | Thông số dạng xung | 0 | Xung + Chiều (Tác động mức cao) | Khởi động lại |
Pn202 | Tử số hộp số điện tử (Numerator electric gear) |
8192 | Encoder tương đối 13 bit Pn202 = 8192 Số xung/ vòng = Pn203 |
Khởi động lại |
32.77 | Encoder tuyệt đối 17 bit Pn202 = 32,768 Số xung/ vòng = Pn203 x 4 |
|||
Pn203 | Mẫu số hộp số điện tử | Cài đặt theo Pn202 và số xung/ vòng mong muốn | Khởi động lại | |
Pn50A.1 | /S-ON Signal Mapping | 0 | ON when CN1-40 input signal is ON (L-level). | Khởi động lại |
7 | Sets signal ON. | |||
Pn50A.3 | P-OT Signal Mapping | 2 | Forward run allowed when CN1-42 input signal is ON (L-level). | |
8 | Forward run allowed | |||
Pn50B.0 | N-OT Signal Mapping | 3 | Reverse run allowed when CN1-43 input signal is ON (L-level). | |
8 | Reverse run allowed |
Sản phẩm liên quan