Board PLC Mitsubishi FX3U-48MT-6AD-2DA
- 24 input NPN, 24 output transistor (8 xung tốc độ cao Y0-Y7)
- 6 đầu vào analog ( 3 ngõ vào 0-10V và 3 ngõ vào 0-20mA)
- 2 đầu ra analog (0-10V),
⇒ GX Developer 8.5 |
CỔNG KẾT NỐI VÀ CÁP LẬP TRÌNH
TẬP LỆNH HỖ TRỢ BOARD PLC MITSUBISHI FK3U
CÁC TÍNH NĂNG
1 | Kiểu PLC | FX3U-48MT |
2 | Ngõ vào/ra | 24 vào / 24 ra |
3 | Ngõ ra | Transistor: 24VDC/5A (Khuyến cáo sử dụng 1A) |
4 | Ngõ vào analog |
6 ngõ vào analog, độ chính xác 12bit, A0-AD2: 0-10V, A3-AD5: 0-20mA; Đọc cấu trúc lệnh RD3A. |
5 | Ngõ ra analog |
2 ngõ ra analog, độ chính xác 12bit, ngõ ra vôn: 0-10V, ngõ ra analog với cấu trúc lệnh WR3A |
6 | Phát xung |
100KHz (khuyến cáo 40KHz) |
7 | Kích thước (Dài*Rộng*Cao) | 191mmx120mmx43mm nặng 480g |
8 | Nguồn cấp | 24VDC - 1A |
8 | Ngõ vào | 0VDC-NPN |
9 | Bộ đếm tốc độ cao | Bộ đếm 6 kênh mặc định 8k (Đếm 1 chiều hoặc 2 chiều). |
10 | Giao tiếp HMI | Có thế kết nối hầu hết các loại HMI RS232 (1 Cổng)/ RS485 (1 Cổng) |
11 | Phần mềm lập trình | GX Developer - GX-Work 2 |
12 | Cổng lập trình | DP9/RS232 tốc độ 38.4kbs |
13 | Số lượng bước lập trình | 8000 bước |
14 | Khả năng bảo vệ | Chống ăn mòn - chống ẩm - chống tĩnh điện |
Board PLC Mitsubishi FX3U-48MT-6AD-2DA
- Download speed 38,400kbs
- 24 ngõ vào NPN, 24 ngõ ra Transistor NPN, 6 đầu vào analog( 3 ngõ vào 0-10V và 3 ngõ vào 0-20mA), 2 đầu ra analog (0-10V)
- X0-X5 là ngõ vào xung tốc độ cao, nhận được 3 encoder AB, mặc định là 12K, có thể yêu cầu 100K
- Y0-Y7 là ngõ ra xung tốc độ cao có thể lên đến 100K
- Có vùng nhớ duy trì khi mất điện.
- Nguồn cấp 24VDC.
- Hỗ trợ mã hóa 16-bit
- Hỗ trợ 3 loại ngắt.
- RS485 hỗ trợ 4 giao thức truyền thông.
- Hỗ trợ lệnh 1N, 2N, 3U
- 8000 step
- Tính toán số thực
- Kết nối HMI
- Tốc độ quét 3000 steps/ 1ms
Input Power |
DC24 |
Number of steps |
8000 steps; 2 communication ports: 1 RS232 (DB9 serial port is communication port for the FX3u protocol 38400,7,E,1; 1 RS485 (485 selection) communication protocol can be set D8120). |
X input element |
X0-X27 DC24 input,Low level,X0-5 is a high-speed count input port (the Default is 12K, 100KHZ optional) |
Y output element |
Y0-Y11 for optimal relay output,relay output current 5A. 4 continuation electric apparatus 1 common end, altogether 3 common ends |
Analog input |
6 analog input, 12 bit precision, 3 channel analog input 0-10V, 3 channel analog input 0-20MA; read analog RD3A instruction |
Analog output |
2 analog output, 12 bit precision, output voltage: 0-10V. output analog voltage with WR3A instruction |
Intermediate relay |
M0-M3071, power-down save range can be set M0-M1023, the default M500-M1023 |
Step point |
S0-1023, power-down save range can be set S0-S1023, the default S500-S9999 |
100Ms timer |
T0-T199 Accumulated power-down saving T184-T199 |
10Ms timer |
T200-T249 Accumulated power-down saving T246-T249 |
1Ms timer |
T250-T383, where T250-255 is the cumulative type |
16-bit counter |
C0-C199, power-down save C100-C199 |
32-bit counter |
C200-C219, save the power-down C220-C234 |
32-bit high-speed counter |
C235-255; C235-C240 for the single-phase counter, not multiplier; C241-240 for the single-phase calculator, 2 octave; C2470249 for the dual-phase counter, not multiplier; C250-252 for dual-phase counter, ; C253-C255 for the dual-phase counter, 4 octave |
Register D |
D0-D7999, power-down save the range can be set D0-7999 |
Indirect addressing pointer V, Z |
V0-7, Z0-7 |
P The subroutine jump number |
P0-63 |
I interrupt |
X0-5 external interrupt, timer interrupt (1MS unit) counter interrupt |
Special M components |
M8000 run-time normally closed, M8002 power pulse, M8011 is 10Ms pulse, |
PHÁT XUNG TỐC ĐỘ CAO: FX3U
13 、 High speed pulse and pulse width modulation : Support and 8 pulse rushed | ||||||||||
out of the Y0-7 (PLSY, PLSV, PLSR, DRVA, DRVI, DSZR, ZRN, DVIT) or 6 way | ||||||||||
pulse width modulation Y0-5 (PWM), frequency 100K. | ||||||||||
pulse | Number of output pulses |
Output tag | Pulse disabled | Minimum output frequency |
Acceler ation / deceleration time |
DSZ R, DVIT direction |
The DVIT interrupt inputs the X address |
Origin return speed |
OPR creep speed |
ZRN Number of crawling pulses |
Y0 | D8132 | M8147 | M8141 | D8144 | D8145 | M8080 | D8080 | D8220 | D8090 | D8072 |
Y1 | D8134 | M8148 | M8142 | D8146 | D8147 | M8081 | D8081 | D8221 | D8091 | D8073 |
Y2 | D8136 | M8149 | M8143 | D8148 | D8149 | M8082 | D8082 | D8222 | D8092 | D8074 |
Y3 | D8138 | M8150 | M8144 | D8150 | D8151 | M8083 | D8083 | D8223 | D8093 | D8075 |
Y4 | D8140 | M8151 | M8145 | D8152 | D8153 | M8084 | D8084 | D8224 | D8094 | D8076 |
Y5 | D8142 | M8152 | M8146 | D8154 | D8155 | M8085 | D8085 | D8225 | D8095 | D8077 |
Y6 | D8166 | M8153 | M8155 | D8156 | D8157 | M8086 | D8086 | D8226 | D8096 | D8078 |
Y7 | D8168 | M8154 | M8156 | D8158 | D8159 | M8087 | D8087 | D8227 | D8097 | D8079 |