Board PLC Mitsubishi FX1N-40MR
Cổng lập trình, kết nối (1x RS232)
⇒ GX Developer 8.5 |
CỔNG KẾT NỐI VÀ CÁP LẬP TRÌNH
Các tính năng
1 | Kiểu PLC | FX1N-40MR |
2 | Ngõ vào/ra | 24 vào / 16 ra |
3 | Ngõ ra | Relay 220VDC/24VDC - 5A |
4 | Phát xung | Không hỗ trợ |
5 | Kích thước (Dài*Rộng*Cao) | 95mmx118mmx45mm |
6 | Nguồn cấp | 24VDC |
7 | Ngõ vào | 0VDC/NPN |
8 | Bộ đếm tốc độ cao | Bộ đếm 6 kênh mặc định 8k (Đếm 1 chiều hoặc 2 chiều). |
9 | Giao tiếp HMI | Có thế kết nối hầu hết các loại HMI |
10 | Phần mềm lập trình | GX Developer - GX-Work 2 |
11 | Cổng lập trình | DP9/RS232 |
12 | Số lượng bước lập trình | 8000 bước |
13 | Khả năng bảo vệ | Chống ăn mòn - chống ẩm - chống tĩnh điện |
Specifications |
||
Phương thức điều khiển |
chương trình được lưu trữ, hệ thống quét tuần hoàn |
|
Phương thức kiểm soát đầu vào và đầu ra |
Phương thức xử lý hàng loạt (khi lệnh END được thực thi), chức năng bắt xung |
|
Ngôn ngữ lập trình |
Instruction List + Ladder + SFC |
|
Phần mềm lập trình |
GX Developer, GX Works 2 |
|
Bộ nhớ khả dụng |
8K EEPROM |
|
Loại lệnh |
Directional command |
27 |
Step ladder instructions |
2 |
|
Basic application instructions |
70 |
|
Tốc độ thực thi |
Basic instructions |
0.1 – 0.55 ms/ instruction |
Application instructions |
0.8 – 10 ms/ instruction |
|
Ngõ vào/ Ngõ ra |
X - External inputs |
X0-X127, 128 ngõ vào |
Y - External outputs |
Y0-Y127, 128 ngõ ra |
|
Auxiliary relay M |
General |
M0-M1523, 1524 điểm |
Latched |
M500-M1523, 1024 điểm |
|
Special |
M8000 |
|
Step point |
S |
S0-S999, 1000 điểm |
Timer T |
100ms |
T0-T199, 200 |
10ms |
T200-T245, 46 |
|
1ms |
T246-T249, 4 |
|
100ms có tích lũy |
T250-T255, 6 |
|
Counter C |
16 bit |
C0-C199, 200 điểm, Từ C100 có nhớ |
32 bit |
C200-C255, 56 điểm |
|
Data register D |
General |
D0-D500, từ D200 có nhớ |
Special |
D8000-D8255 |
|
Index |
V0~V7, Z0~Z7, 16 words |
|
Pointer |
P |
P0-P127, 128 |
Constant |
K16 |
K-32,768 ~ K32,767 (16-bit operation) |
K32 |
K-2,147,483,648 ~ K2,147,483,647 (32-bit operation) |
|
H16 |
H0000 ~ HFFFF (16-bit operation) |
|
H32 |
H00000000 ~HFFFFFFFF (32-bit operation) |