EnglishVietnamese

Board PLC Mitsubishi FX2N-10MR

Board PLC Mitsubishi FX2N-10MR
Mã sản phẩm:
FK2N-10MR
Mô tả:
PLC Mitsubishi FX2N-10MR (6 ngõ vào NPN, 4 ngõ ra Relay)
Cổng lập trình, kết nối (1x RS232/ RS485)
Giá:
450.000 VND
 GX Developer 8.5

⇒ Cài đặt GX Developer

⇒ Driver cáp USB CH340

 

CỔNG KẾT NỐI VÀ CÁP LẬP TRÌNH

Sơ đồ cáp kết nối lập trình board plc Mitsubishi FX1N FX3U

 

Board PLC FX2N-10MR

Board PLC FX2N-10MR Kích thước

 

Board PLC FX2N-10MR Kích thước

Các tính năng 

 

1 Kiểu PLC FX1N-10MR
2 Ngõ vào/ra 6 vào / 4 ra
3 Ngõ ra Relay 220VDC/24VDC - 5A
4 Phát xung Không hỗ trợ
5 Kích thước (Dài*Rộng*Cao) 120mmx100mmx45mm
6 Nguồn cấp 24VDC
7 Ngõ vào 0VDC/NPN
8 Bộ đếm tốc độ cao Bộ đếm 6 kênh mặc định 8k (Đếm 1 chiều hoặc 2 chiều).
9 Giao tiếp HMI Có thế kết nối hầu hết các loại HMI
10 Phần mềm lập trình GX Developer - GX-Work 2
11 Cổng lập trình DP9/RS232
12 Số lượng bước lập trình 8000 bước
13 Khả năng bảo vệ Chống ăn mòn - chống ẩm - chống tĩnh điện

 

Specifications

Phương thức điều khiển

chương trình được lưu trữ, hệ thống quét tuần hoàn

Phương thức kiểm soát đầu vào và đầu ra

Phương thức xử lý hàng loạt (khi lệnh END được thực thi), chức năng bắt xung

Ngôn ngữ lập trình

Instruction List + Ladder + SFC

Phần mềm lập trình

GX Developer, GX Works 2

Bộ nhớ khả dụng

8K EEPROM

Loại lệnh

Directional command

27

Step ladder instructions

2

Basic application instructions

70

Tốc độ thực thi

Basic instructions

0.1 – 0.55 ms/ instruction

Application instructions

0.8 – 10 ms/ instruction

Ngõ vào/ Ngõ ra

X - External inputs

X0-X127, 128 ngõ vào

Y - External outputs

Y0-Y127, 128 ngõ ra

Auxiliary relay M

General

M0-M1523, 1524 điểm

Latched

M500-M1523, 1024 điểm

Special

 M8000

Step point

S

S0-S999, 1000 điểm

Timer T

100ms

T0-T199, 200

10ms

T200-T245, 46

1ms

T246-T249, 4

100ms có tích lũy

T250-T255, 6

Counter C

16 bit

C0-C199, 200 điểm, Từ C100 có nhớ

32 bit

C200-C255, 56 điểm

Data register D

General

D0-D500, từ D200 có nhớ

Special

D8000-D8255

Index

V0~V7, Z0~Z7, 16 words

Pointer

P

P0-P127, 128

Constant

K16

K-32,768 ~ K32,767 (16-bit operation)

K32

K-2,147,483,648 ~ K2,147,483,647 (32-bit operation)

H16

H0000 ~ HFFFF (16-bit operation)

H32

H00000000 ~HFFFFFFFF (32-bit operation)

 
 

Sản phẩm liên quan